55 | Karjala | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
54 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Kenya | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kiambu #2 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 51 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Lomé #8 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |