41 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 20 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 18 | 0 | 0 |
34 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Macau #100 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 17 | 4 | 0 | 0 |
32 | Wuxi #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 |