54 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 0 | 9 | 1 | 0 |
52 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 3 | 9 | 4 | 0 |
51 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 16 | 0 | 4 | 0 | 0 |
50 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 21 | 3 | 9 | 5 | 0 |
49 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 4 | 7 | 0 | 0 |
48 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 1 | 10 | 3 | 1 |
47 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 3 | 17 | 9 | 0 |
46 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 1 | 14 | 8 | 1 |
45 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 5 | 9 | 9 | 0 |
44 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 6 | 24 | 9 | 0 |
43 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 3 | 15 | 9 | 0 |
42 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 8 | 9 | 9 | 0 |
41 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 2 | 13 | 6 | 0 |
40 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 8 | 13 | 4 | 0 |
39 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 46 | 4 | 7 | 5 | 0 |
38 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 49 | 7 | 5 | 16 | 0 |
37 | Singapore FC #21 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 57 | 3 | 10 | 8 | 0 |
36 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
34 | Brokopondo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 30 | 4 | 15 | 8 | 1 |
33 | FC Gujranwala #2 | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 0 | 1 | 12 | 0 |
33 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Gauchos de Boedo | Giải vô địch quốc gia Argentina | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |