47 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
40 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
39 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 59 | 0 | 0 | 4 | 1 |
36 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 60 | 2 | 0 | 9 | 0 |
35 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
34 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Corinto | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |