45 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |