43 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 32 | 8 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 34 | 15 | 1 | 3 | 1 |
41 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 35 | 6 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 25 | 7 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 23 | 5 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hsinchuang #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |