50 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 9 | 0 | 7 | 1 | 0 |
49 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 2 | 19 | 3 | 0 |
48 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 2 | 9 | 0 | 0 |
47 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 6 | 36 | 5 | 0 |
46 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 5 | 28 | 3 | 0 |
45 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 6 | 40 | 4 | 0 |
44 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 6 | 31 | 6 | 0 |
43 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 4 | 52 | 4 | 0 |
42 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 29 | 10 | 0 |
41 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 3 | 32 | 2 | 1 |
40 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 0 | 22 | 7 | 0 |
39 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 22 | 3 | 16 | 6 | 0 |
38 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 3 | 7 | 8 | 0 |
37 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 1 | 3 | 4 | 0 |
36 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Nam Dinh | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 33 | 7 | 25 | 6 | 2 |
34 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |