54 | Cần Giờ #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
43 | Anversois | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |