54 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 23 | 2 | 2 | 0 | 0 |
53 | La Academia Racing club | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 38 | 65 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 2 | 0 |
52 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 15 | 0 | 0 | 0 |
51 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 36 | 0 | 1 | 0 |
50 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 15 | 23 | 0 | 1 | 0 |
49 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 23 | 0 | 0 | 0 |
48 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 64 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
47 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 65 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 3 | 0 |
46 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 63 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 1 | 0 |
45 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 62 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
44 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 2 | 0 |
43 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 55 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
42 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 58 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
41 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 53 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
40 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 6 | 2 | 1 | 0 |
36 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |