43 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
38 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 51 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 56 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Busovača | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Tecuci #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Lebork #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kalisz #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |