50 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 23 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 31 | 36 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 38 | 12 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 35 | 42 | 1 | 0 | 1 |
44 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 34 | 48 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 45 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 32 | 16 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 72 | 61 | 4 | 1 | 0 |
38 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 61 | 16 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 63 | 53 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 67 | 29 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 40 | 7 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Shalu #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |