51 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 8 | 2 | 1 |
48 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 13 | 3 | 0 |
47 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 5 | 6 | 0 |
46 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 1 | 5 | 6 | 1 |
45 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 2 | 9 | 4 | 0 |
44 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 28 | 1 | 3 | 5 | 1 |
43 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 1 | 2 | 10 | 0 |
42 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 7 | 10 | 0 |
41 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 11 | 9 | 0 |
40 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 15 | 1 | 5 | 3 | 0 |
39 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 46 | 1 | 10 | 14 | 1 |
38 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 44 | 1 | 12 | 10 | 0 |
37 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 8 | 4 | 0 |
36 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 42 | 0 | 13 | 7 | 0 |
35 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 35 | 3 | 9 | 5 | 1 |
34 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |