45 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 37 | 9 | 2 | 3 | 0 |
42 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 18 | 1 | 1 | 0 |
41 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 4 | 1 | 0 | 0 |
40 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 12 | 0 | 1 | 0 |
39 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 5 | 0 | 2 | 0 |
37 | Foresta Suceava | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Roda FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Roda FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Pancevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pancevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pancevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |