52 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 22 | 0 | 1 | 0 |
51 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 5 | 1 | 1 | 0 |
50 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 8 | 2 | 3 | 0 |
49 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 21 | 4 | 3 | 0 |
48 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 30 | 2 | 3 | 0 |
47 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 22 | 3 | 1 | 0 |
46 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 24 | 1 | 2 | 0 |
45 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 22 | 1 | 0 | 0 |
44 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 27 | 0 | 0 | 0 |
43 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 10 | 0 | 2 | 0 |
42 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 30 | 0 | 2 | 0 |
41 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 43 | 2 | 1 | 0 |
40 | Roda FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 32 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Tangshan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 24 | 18 | 0 | 2 | 0 |
38 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |