54 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 40 | 1 | 0 | 5 | 0 |
52 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 3 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 0 | 0 | 6 | 1 |
50 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Naypyidaw #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |