50 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 3 | 17 | 0 |
48 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 1 | 4 | 0 |
47 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 9 | 4 | 0 |
46 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 39 | 0 | 6 | 3 | 0 |
45 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 41 | 0 | 3 | 5 | 0 |
43 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
42 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Atvidabergs | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |