47 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 12 | 0 | 0 | 0 |
46 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 16 | 1 | 0 | 0 |
45 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 12 | 1 | 0 | 0 |
44 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 21 | 1 | 1 | 0 |
43 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 30 | 46 | 2 | 1 | 0 |
42 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 7 | 1 | 1 | 0 |
41 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 9 | 2 | 1 | 0 |
40 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 52 | 5 | 1 | 0 |
39 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 33 | 52 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 40 | 44 | 3 | 1 | 0 |
36 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 40 | 42 | 0 | 3 | 0 |
35 | San Juan Bautista | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |