42 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 46 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Champien ac | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |