57 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 2 | 1 | 0 | 0 |
55 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 4 | 3 | 0 | 0 |
54 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 21 | 1 | 0 | 0 |
52 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 4 | 2 | 0 | 0 |
51 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 2 | 2 | 0 | 0 |
50 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 3 | 1 | 0 | 0 |
47 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 21 | 0 | 0 |
46 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 19 | 0 | 0 |
45 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 14 | 1 | 0 |
44 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 18 | 0 | 0 |
43 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 34 | 11 | 0 | 0 |
42 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 35 | 17 | 0 | 0 |
41 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 15 | 0 | 0 |
40 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 8 | 0 | 0 |
39 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 11 | 0 | 0 |
38 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 13 | 0 | 0 |
37 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 14 | 0 | 0 |
36 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
35 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 29 | 18 | 1 | 0 |
34 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 64 | 12 | 0 | 0 |
33 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 63 | 19 | 0 | 0 |
32 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.3] | 22 | 13 | 0 | 0 |