51 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 13 | 7 | 0 | 0 |
50 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 10 | 4 | 0 | 0 |
49 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 7 | 4 | 0 | 0 |
48 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 29 | 6 | 0 | 0 |
47 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 22 | 10 | 0 | 0 |
46 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 13 | 0 | 0 |
45 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 10 | 0 | 0 |
44 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
43 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
42 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
41 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
40 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
39 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
38 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 27 | 6 | 0 | 0 |
37 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 24 | 6 | 0 | 0 |
36 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
35 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
34 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 2 | 1 | 0 |
33 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 0 | 1 | 0 |