47 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 56 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 50 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 60 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | ARO Câmpulung Muscel | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |