50 | Feira de Santana #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Feira de Santana #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Feira de Santana #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Feira de Santana #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Feira de Santana #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 1 |
44 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Busembatia | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Choll #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Elab #16 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Melekeok #9 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 57 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |