49 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
43 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Arorae #3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Grand Dakar | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |