54 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 47 | 2 | 3 | 0 |
52 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 63 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Atyrau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 55 | 4 | 2 | 0 |
50 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 20 | 0 | 2 | 0 |
49 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 9 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 15 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 19 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | AS Taranto #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 35 | 44 | 3 | 0 | 0 |
36 | AC Brescia | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 31 | 24 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Luoyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Luoyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |