53 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 21 | 0 | 0 |
52 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 38 | 11 | 0 | 0 |
51 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 6 | 0 | 0 |
50 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 6 | 1 | 0 |
49 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 4 | 0 | 0 |
48 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 4 | 0 | 0 |
47 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 18 | 0 | 0 |
46 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 16 | 0 | 0 |
45 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 38 | 2 | 0 | 0 |
44 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 2 | 0 | 0 |
43 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
42 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 14 | 1 | 0 |
41 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 13 | 0 | 0 |
40 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 24 | 6 | 0 | 0 |
39 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 8 | 0 | 0 |
38 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 7 | 0 | 0 |
37 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 2 | 0 | 0 |
36 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 4 | 0 | 0 |