53 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 11 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 6 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 13 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 18 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 14 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 17 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 23 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 17 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 63 | 23 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 47 | 27 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 |
35 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |