50 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 37 | 1 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Doba | Giải vô địch quốc gia Chad | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |