50 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Tangshan #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Taiyuan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Changsha #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |