46 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 38 | 15 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 44 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 3 | 0 |
43 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 47 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 40 | 27 | 3 | 2 | 0 |
39 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 9 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 38 | 45 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | Al-Mudaybi | Giải vô địch quốc gia Oman | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |