43 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
41 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 1 | 7 | 0 |
38 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |