53 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Sauðárkrókur | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 7 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 40 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 40 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 40 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
34 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 45 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | San Lorenzo | Giải vô địch quốc gia Honduras | 41 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
33 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |