52 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 34 | 1 | 1 | 3 | 0 |
49 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
40 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
39 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Phnom Penh FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Da Lat #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Da Lat #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Da Lat #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Da Lat #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |