53 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 7 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 16 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 14 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 26 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 21 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 34 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 29 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 26 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 27 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 15 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 15 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nuku'alofa #16 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |