54 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 8 | 1 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 2 | 12 | 7 | 1 |
52 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 28 | 1 | 7 | 9 | 0 |
51 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 29 | 5 | 32 | 4 | 0 |
50 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 29 | 8 | 36 | 5 | 0 |
49 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 31 | 12 | 38 | 3 | 0 |
48 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
47 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 3 | 6 | 1 |
46 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 3 | 9 | 0 |
45 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 2 | 9 | 0 |
44 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 28 | 0 | 3 | 8 | 1 |
43 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 4 | 8 | 1 |
42 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 5 | 6 | 0 |
42 | Schifflange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
41 | Schifflange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 17 | 0 | 7 | 3 | 0 |
40 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 29 | 2 | 23 | 5 | 0 |
39 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 3 | 15 | 0 | 0 |
38 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 3 | 14 | 1 | 0 |
37 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 2 | 13 | 1 | 0 |
36 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 8 | 29 | 2 | 0 |
35 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 24 | 0 | 5 | 3 | 0 |
34 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |