46 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 12 | 9 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 40 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 41 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 24 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 11 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 9 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |