48 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 1 | 7 | 5 | 0 |
46 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 2 | 12 | 10 | 1 |
45 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 1 | 11 | 7 | 0 |
44 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 1 | 11 | 10 | 1 |
43 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 18 | 2 | 4 | 5 | 0 |
42 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 0 | 8 | 7 | 0 |
41 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 4 | 13 | 12 | 0 |
40 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 1 | 8 | 18 | 1 |
39 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 0 | 4 | 14 | 2 |
38 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 2 | 10 | 15 | 0 |
37 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 7 | 15 | 0 |
36 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ho Chi Minh City #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 31 | 7 | 11 | 20 | 1 |
35 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 | 11 | 0 |
33 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |