53 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 38 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 25 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 65 | 6 | 0 | 0 |
49 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 37 | 40 | 5 | 1 | 0 |
48 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 46 | 5 | 0 | 0 |
47 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 31 | 37 | 3 | 2 | 0 |
46 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 32 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 34 | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 19 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 13 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 16 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 16 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 33 | 17 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 18 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Hikutavake #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 10 | 0 | 1 | 0 |
36 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Paramaribo #15 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Brokopondo | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 16 | 4 | 1 | 0 | 0 |