50 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
38 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 2 | 0 | 7 | 0 |
37 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 5 | 1 | 5 | 0 |
35 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
33 | Korçë #3 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |