48 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 |
47 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 17 | 0 | 0 | 0 |
45 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 23 | 0 | 1 | 0 |
44 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
41 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
40 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 5 | 1 | 0 | 0 |
39 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 5 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Paide | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Paide | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Paide | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Paide | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Paide | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Paide | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |