51 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
50 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 40 | 11 | 0 | 0 |
49 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
47 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 40 | 7 | 0 | 0 |
39 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 26 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 49 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Hamilton #3 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 52 | 4 | 1 | 0 |
32 | Sacramento | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 |