53 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
52 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 2 | 14 | 4 | 0 |
51 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 25 | 5 | 15 | 1 | 0 |
50 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 0 | 24 | 6 | 0 |
49 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 4 | 20 | 8 | 0 |
48 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 18 | 7 | 18 | 1 | 0 |
47 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 10 | 25 | 4 | 0 |
46 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 12 | 28 | 7 | 0 |
45 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 13 | 36 | 1 | 0 |
44 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 15 | 48 | 6 | 0 |
43 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 13 | 38 | 6 | 0 |
42 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 7 | 49 | 3 | 0 |
41 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 6 | 57 | 4 | 0 |
40 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 7 | 50 | 5 | 0 |
39 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 38 | 7 | 22 | 4 | 0 |
38 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 42 | 14 | 24 | 4 | 0 |
37 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 33 | 5 | 10 | 7 | 0 |
36 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 35 | 2 | 4 | 1 | 0 |
35 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 37 | 1 | 11 | 4 | 0 |
34 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |