46 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 3 | 7 | 9 | 0 |
45 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 6 | 12 | 8 | 0 |
44 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 1 | 14 | 4 | 0 |
43 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 3 | 6 | 4 | 0 |
42 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 0 | 8 | 10 | 0 |
41 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 1 | 3 | 4 | 0 |
40 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
39 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 51 | 0 | 6 | 13 | 0 |
38 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 54 | 1 | 8 | 12 | 0 |
37 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 53 | 0 | 3 | 3 | 0 |
36 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 52 | 0 | 3 | 7 | 0 |
35 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |