50 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 42 | 0 | 3 | 0 | 0 |
48 | Honolulu Ukuleles | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Real Madrid #21 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |