56 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
51 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 1 | 1 | 2 | 0 |
46 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |