51 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 29 | 0 | 4 | 10 | 0 |
50 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 3 | 4 | 12 | 1 |
49 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 31 | 4 | 11 | 8 | 1 |
48 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 28 | 6 | 6 | 6 | 1 |
47 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 31 | 9 | 11 | 6 | 1 |
46 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 31 | 5 | 10 | 11 | 0 |
45 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 28 | 3 | 8 | 9 | 1 |
44 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 28 | 2 | 7 | 11 | 0 |
43 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 3 | 11 | 13 | 0 |
42 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 0 | 6 | 12 | 0 |
41 | FC Bragança #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 27 | 1 | 2 | 10 | 0 |
36 | Sporting Aveiro #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sporting Aveiro #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sporting Aveiro #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sporting Aveiro #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sporting Aveiro #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |