40 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 12 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Hsintien #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 40 | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ngerulmud #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 38 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |