58 | Podgorica #10 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 11 | 3 | 0 | 0 |
56 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 5 | 2 | 0 | 0 |
55 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
53 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
52 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
50 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 12 | 0 | 0 |
49 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 9 | 0 | 0 |
48 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 17 | 0 | 0 |
47 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 19 | 0 | 0 |
46 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 15 | 0 | 0 |
45 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 6 | 5 | 0 | 0 |
44 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 4 | 3 | 0 | 0 |
41 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 3 | 2 | 0 | 0 |
39 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 0 |
38 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 2 | 0 |
33 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 0 |
32 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12 | 0 | 2 | 0 |