55 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 29 | 1 | 6 | 1 | 0 |
53 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 23 | 3 | 6 | 6 | 0 |
52 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 28 | 3 | 19 | 2 | 1 |
51 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 17 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 15 | 42 | 9 | 1 |
48 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 1 | 3 | 3 | 0 |
47 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 16 | 45 | 4 | 1 |
46 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 1 | 16 | 8 | 1 |
45 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 1 | 14 | 7 | 2 |
44 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 6 | 14 | 5 | 0 |
43 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 8 | 21 | 4 | 0 |
42 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 1 | 3 | 2 | 1 |
42 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Murcia #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 34 | 0 | 40 | 18 | 0 |
40 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |