40 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |