52 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 37 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
49 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 |
48 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 25 | 0 | 1 | 0 |
46 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 18 | 0 | 1 | 0 |
45 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
44 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 25 | 0 | 0 | 0 |
43 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 38 | 0 | 1 | 0 |
42 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 22 | 0 | 0 | 0 |
40 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 18 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Aleppo #3 | Giải vô địch quốc gia Syria | 46 | 41 | 1 | 1 | 0 |
37 | KV Courcelles #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 42 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 34 | 33 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Mont-Doré #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 32 | 40 | 0 | 0 | 0 |
34 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |